Có 2 kết quả:

天份 tiān fèn ㄊㄧㄢ ㄈㄣˋ天分 tiān fèn ㄊㄧㄢ ㄈㄣˋ

1/2

tiān fèn ㄊㄧㄢ ㄈㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 天分[tian1 fen4]

Bình luận 0