Có 2 kết quả:
天份 tiān fèn ㄊㄧㄢ ㄈㄣˋ • 天分 tiān fèn ㄊㄧㄢ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 天分[tian1 fen4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) natural gift
(2) talent
(2) talent
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh